DESIGN & BUILD
HOTLINE: 0774 701 001

Ống kẽm nhúng nóng

 

  • Tiêu chuẩn sản xuất (Standard)ASTM, JIS G3444 - 1995, BS 1387 - 1985, TCVN
  • Nguyên liệu (Raw material)SPHC, SPHT1, SPHT2, SPHT3, SS400...
  • Độ dày lớp mạ (thickness of zinc)320 ~600g/m
  • Chủng loại (Kind of products)Ống tròn (round); ống vuông (square); ống hộp chữ nhật (rectangular)
  • Mục đích sử dụnghệ thống PCCC, cấp – thoát nước, ống dẫn và luồn cáp quang… (Application: re protection system, watersupply – drainage system, pipe for optical fiber cable…)

Ống mạ kẽm

 

  • Tiêu chuẩn sản xuất (Standard): ASTM,JIS G3444 - 1995, BS 1387 - 1985, TCVN
  • Nguyên liệu (Raw material): SGCC, SGHC
  • Độ dày lớp mạ (thickness of zinc): Z80 ~Z275
  • Chủng loại (Kind of products): Ống tròn (round); ống vuông (square); ống hộp chữ nhật (rectangular)
  • Mục đích sử dụng: ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp (Application: construction, industrial purpose…)

Ống thép đen

 

  • Tiêu chuẩn sản xuất (Standard): ASTM, JIS G3444 - 1995, BS 1387 - 1985, TCVN
  • Nguyên liệu (Raw material)SPHC, SPHT1, SPHT2, SPHT3, SS400...
  • Chủng loại (Kind of products)Ống tròn (round); ống vuông (square); ống hộp chữ nhật (rectangular)
  • Mục đích sử dụngứng dụng trong xây dựng cơ bản, hệ thống PCCC, cấp – thoát nươc, làm dàn giáo, cơ khí, cọc nhồi… (Application: construction, fire protection system, water supply – drainage system, sca olding, mechanical purpose, pile…)

 BẢNG QUI CÁCH ỐNG THÉP ĐEN/ MẠ KẼM VUÔNG
AVAILABLE SIZE RANGES TABLE – SQUARE STEEL PIPES

 
 
Hotline 0774 701 001